--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ẩn sỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ẩn sỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn sỉ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
retired scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩn sỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ẩn sỉ"
:
ẩn số
ẩn sĩ
ẩn sỉ
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
ẩn sỉ
:
retired scholar
+
đoành
:
Pop, crackTiếng pháo đoành một cáiA fire-cracker popped
+
ca sĩ
:
Singer
+
advice
:
lời khuyên, lời chỉ bảoto act on advice làm (hành động) theo lời khuyênto take advice theo lời khuyên, nghe theo lời khuyêna piece of advice lời khuyên
+
conrad
:
tiểu thuyết gia người Anh, sinh ở Ba Lan (1857-1924), nổi tiếng với những câu chuyện về biển và kỹ thuật kể chuyện.